25 bài dịch tiếng Anh ngân hàng + 02 bài dịch PV vietinbank
Số trang: 52
Loại file: pdf
Dung lượng: 10.29 MB
Lượt xem: 35556
Lượt tải: 156
Thông tin tài liệu
25 BÀI DỊCH TIẾNG ANH
CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG (Anh – Việt)
Người dịch: Mr.Nguyễn Lê Giang – FB: @legiang127
(Bác nào copy về đề nghị ghi rõ nguồn! Tôn trọng chất xám người khác 1 tý >"<!)
=======================
1. Bank and Banking (Ngân hàng và Hoạt động ngân hàng)
2. A Cheque (Một tờ Séc)
3. Cash cards (Thẻ rút tiền mặt)
4. A Bank a/c (Một tài khoản ngân hàng)
5. EFTPOS – Debit card (EFTPOS – Thẻ ghi Nợ)
6. Credit cards (Thẻ tín dụng)
7. Bank loans (Các khoản cho vay của ngân hàng)
8. Evaluating a loan request (Xác định nhu cầu vay vốn)
9. CHEQUE (SÉC)
10. MONEY (TIỀN TỆ)
11. CLEARING (THANH TOÁN BÙ TRỪ)
12. INTERNATIONAL PAYMENT (THANH TOÁN QUỐC TẾ)
13. Bill of Exchange (Hối phiếu)
14. Investment and finance (Hoạt động đầu tư và tài trợ)
15. Advising a business (Tư vấn cho một công ty)
16. Trader debt (Khoản nợ thương mại)
17. Documentary Letter of Credit (D/C) (Thư tín dụng kèm chứng từ)
18. Letter of credit (Thư tín dụng)
19. BANK & BANKING (Ngân hàng và hoạt động ngân hàng) (Version 2)
20. Overdraft (Thấu chi)
21. LENDING (Hoạt động cho vay)
22. BANK DRAFTS (HỐI PHIẾU NGÂN HÀNG)
23. COST ACCOUNTING (HẠCH TOÁN CHI PHÍ)
24. TYPES AND USES OF WORKING CAPITAL (CÁC LOẠI VÀ TÁC DỤNG CỦA VỐN LƯU ĐỘNG)
25. FINANCIAL ANALYSIS (Phân tích tài chính)
Dịch 02 đoạn văn chuyên ngành (Có thể có khi PV Vietinbank)
Xem thêm
CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG (Anh – Việt)
Người dịch: Mr.Nguyễn Lê Giang – FB: @legiang127
(Bác nào copy về đề nghị ghi rõ nguồn! Tôn trọng chất xám người khác 1 tý >"<!)
=======================
1. Bank and Banking (Ngân hàng và Hoạt động ngân hàng)
2. A Cheque (Một tờ Séc)
3. Cash cards (Thẻ rút tiền mặt)
4. A Bank a/c (Một tài khoản ngân hàng)
5. EFTPOS – Debit card (EFTPOS – Thẻ ghi Nợ)
6. Credit cards (Thẻ tín dụng)
7. Bank loans (Các khoản cho vay của ngân hàng)
8. Evaluating a loan request (Xác định nhu cầu vay vốn)
9. CHEQUE (SÉC)
10. MONEY (TIỀN TỆ)
11. CLEARING (THANH TOÁN BÙ TRỪ)
12. INTERNATIONAL PAYMENT (THANH TOÁN QUỐC TẾ)
13. Bill of Exchange (Hối phiếu)
14. Investment and finance (Hoạt động đầu tư và tài trợ)
15. Advising a business (Tư vấn cho một công ty)
16. Trader debt (Khoản nợ thương mại)
17. Documentary Letter of Credit (D/C) (Thư tín dụng kèm chứng từ)
18. Letter of credit (Thư tín dụng)
19. BANK & BANKING (Ngân hàng và hoạt động ngân hàng) (Version 2)
20. Overdraft (Thấu chi)
21. LENDING (Hoạt động cho vay)
22. BANK DRAFTS (HỐI PHIẾU NGÂN HÀNG)
23. COST ACCOUNTING (HẠCH TOÁN CHI PHÍ)
24. TYPES AND USES OF WORKING CAPITAL (CÁC LOẠI VÀ TÁC DỤNG CỦA VỐN LƯU ĐỘNG)
25. FINANCIAL ANALYSIS (Phân tích tài chính)
Dịch 02 đoạn văn chuyên ngành (Có thể có khi PV Vietinbank)
Gợi ý tài liệu cho bạn
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
39 0 0
-
31 0 0
-
33 0 0
-
23 0 0
Gợi ý tài liệu cho bạn
-
Báo cáo tự đánh giá trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân
59 0 0 -
148 Tình huống sư phạm trong giáo dục đặc biệt
48 0 0 -
3000 Hoành Phi Câu Đối Hán Nôm
47 0 0 -
100 Câu Hỏi Đáp Pháp Luật Về Phòng, Chống Tham Nhũng
51 0 0 -
114 Câu Hỏi Trắc Nghiêm GDQP Lớp 10 (có đáp án)
71 0 0 -
50 đề thi học sinh giỏi Vật lý 12 (có đáp án chi tiết)
57 0 0