
30 câu trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực (Có Đáp án)

210 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng
--------
Alpha B | TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG | |
1 | - | 100% foreign invested Company: Công ty 100% vốn nước ngoài |
2 | A | Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại |
3 | A | account holder: chủ tài khoản |
4 | A | accountant(n): nhân viên kế toán |
5 | A | Acquire (v) mua, thôn tỉnh |
6 | A | acquire (v): mua, thôn tỉnh |
7 | A | Acquisition (n) việc mua lại, việc thôn tỉnh |
8 | A | Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều |
9 | A | Affiliated/ Subsidiary company: cty con |
10 | A | agent: đại lý, đại diện |
11 | A | Amortization/ Depreciation: khấu hao |
12 | A | appointment (n): sự bổ nhiệm |
13 | A | Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất |
14 | A | Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
15 | B | Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng |
16 | B | Bad Debt (n): Nợ xấu (Nợ từ nhóm 3-5 theo Luật TCTD Việt Nam) |
17 | B | Balance of payment (n): cán cân thanh toán |
18 | B | Balance of trade (n): cán cân thương mại |
19 | B | board! hoarder: tích trữ/ người tích trữ |
20 | B | Borrow (v): cho mượn |
21 | B | Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ |
16 câu trắc nghiệm Tín dụng đề thi ngân hàng Chính sách xã hội - VBSP (Kèm giải chi tiết)
Tỏng hợp đề thi Kế toán - GDV Ngân hàng Chính Sách Xã Hội - VBSP (Kèm đáp án)
Giải thích về Tỷ lệ cho vay tối đa và một số Thuật ngữ Luật quan trọng Khi ôn thi Tín dụng Agribank
Đề cương môn Kiến thức chung ôn thi công chức 2021
Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh
[Khóa luận tốt nghiệp] Combining ability for traits associated with yield and quality of sweet corn